Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
wash one's hands


verb
to absolve oneself of responsibility or future blame
- I wash my hands of this
Hypernyms:
absolve, justify, free
Verb Frames:
- Somebody ----s PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.